Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radio altimeter




radio+altimeter
['reidiou'æltimi:tə]
danh từ
cái đo độ cao nhiệt


/'reidiou'æmplifaiə/

danh từ
cái đo độ cao nhiệt

Related search result for "radio altimeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.